|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
什么的
| [shén·me·de] | | | chẳng hạn; gì gì đó; vân vân。用在一个成分或并列的几个成分之后,表示'...之类'的意思。 | | | 他就喜欢看文艺作品什么的。 | | anh ấy thích xem tác phẩm văn nghệ chẳng hạn. | | | 修修机器,画个图样什么的,他都能对付。 | | sửa chữa máy, vẽ sơ đồ chẳng hạn, anh ấy đều làm được. |
|
|
|
|