Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
什么的


[shén·me·de]
chẳng hạn; gì gì đó; vân vân。用在一个成分或并列的几个成分之后,表示'...之类'的意思。
他就喜欢看文艺作品什么的。
anh ấy thích xem tác phẩm văn nghệ chẳng hạn.
修修机器,画个图样什么的,他都能对付。
sửa chữa máy, vẽ sơ đồ chẳng hạn, anh ấy đều làm được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.