|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
什
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (甚) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shén] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẬP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đại từ nghi vấn。什么。另见shí。'甚'另见shèn。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 什么 ; 什么的 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 亻(Nhân) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẬP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. số mười。同'十'(多用于分数或倍数)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 什一(十分之一)。 | | một phần mười. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 什九(十分之九)。 | | chín phần mười. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 什百(十倍或百倍)。 | | mười lần; một trăm lần. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhiều loại; tạp。多种的;杂样的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 什物。 | | đồ đạc vặt vãnh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 家什。 | | đồ đạc trong nhà. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见shén。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 什不闲儿 ; 什件儿 ; 什锦 ; 什物 |
|
|
|
|