Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (甚)
[shén]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 4
Hán Việt: THẬP
đại từ nghi vấn。什么。另见shí。'甚'另见shèn。
Từ ghép:
什么 ; 什么的
[shí]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: THẬP
1. số mười。同'十'(多用于分数或倍数)。
什一(十分之一)。
một phần mười.
什九(十分之九)。
chín phần mười.
什百(十倍或百倍)。
mười lần; một trăm lần.
2. nhiều loại; tạp。多种的;杂样的。
什物。
đồ đạc vặt vãnh.
家什。
đồ đạc trong nhà.
Ghi chú: 另见shén。
Từ ghép:
什不闲儿 ; 什件儿 ; 什锦 ; 什物



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.