Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亿


Từ phồn thể: (億)
[yì]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 3
Hán Việt: ỨC
1. một trăm triệu。数目,一万万。
2. mười vạn。古代指十万。
Từ ghép:
亿万 ; 亿万斯年



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.