Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人马


[rénmǎ]
đội ngũ; hàng ngũ (quân đội)。指军队。
全部人马安然渡过了长江。
toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
我们编辑部的人马比较整齐。
đội ngũ ban biên tập của chúng tôi khá hoàn chỉnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.