Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人间


[rénjiān]
nhân gian; xã hội loài người; trần gian。人类社会。
人间乐园
thiên đàng giữa nhân gian.
旧社会是劳动人民的人间地狱。
xã hội cũ là địa ngục chốn nhân gian của nhân dân lao động.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.