Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人选


[rénxuǎn]
người được chọn; người chọn lựa。为一定目的挑选出来的人。
适当人选。
người chọn lựa thích hợp.
决定秘书长的人选。
quyết định người được chọn làm tổng thư ký.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.