Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人称


[rénchēng]
nhân xưng; ngôi; ngôi xưng hô。某种语言中动词跟名词或代词相应的语法范畴。代词所指的是说话的人叫第一人称,如'我、我们';所指的是听话的人叫第二人称,如'你、你们';所指的是其他的人或事物叫第三人 称,如'他、她、它、他们'。名词一般是第三人称。有人称范畴的语言,动词的形式跟着主语的人称变化,有的语言还跟着宾语的人称变化。
第一人称
ngôi thứ nhất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.