Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人生


[rénshēng]
nhân sinh; đời người。人的生存和生活。
人生观。
nhân sinh quan.
人生两件宝,双手与大脑。
con người có hai vật quý, đôi bàn tay và khối óc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.