Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人物


[rénwù]
1. nhân vật。在某方面有代表性或具有突出特点的人。
英雄人物。
nhân vật anh hùng.
2. nhân vật (trong tác phẩm văn học, nghệ thuật)。文学和艺术作品中所描写的人。
3. nhân vật (trong tranh Trung Quốc)。以人物为题材的中国画。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.