|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人物
![](img/dict/02C013DD.png) | [rénwù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhân vật。在某方面有代表性或具有突出特点的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 英雄人物。 | | nhân vật anh hùng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhân vật (trong tác phẩm văn học, nghệ thuật)。文学和艺术作品中所描写的人。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nhân vật (trong tranh Trung Quốc)。以人物为题材的中国画。 |
|
|
|
|