Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人次


[réncì]
đợt người; lượt người。复合量词,表示若干次人数的总和。如以参观为例,第一次三百人,第二次五百人,第三次七百人,总共是一千五百人次。
参观展览的总共二十万人次。
Tổng cộng 200 nghìn lượt người xem triển lãm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.