Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人情世故


[rénqíngshìgù]
đạo lí đối nhân xử thế; nhân tình thế sự; đối nhân xử thế。为人处世的道理。
不懂人情世故。
không hiểu đạo lí đối nhân xử thế.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.