|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人情
| [rénqíng] | | | 1. tình người。人的常情。 | | | 不近人情。 | | không hợp tình người. | | | 2. tình cảm riêng。情面。 | | | 托人情。 | | nhờ người nói giúp. | | | 3. ân huệ; tình nghĩa。恩惠;情谊。 | | | 做个人情。 | | làm ơn。 | | | 空头人情。 | | tình cảm trống rỗng. | | | 4. việc lễ nghĩa。指礼节应酬等习俗。 | | | 行人情。 | | làm việc nhân nghĩa. | | | 5. lễ vật。礼物。 |
|
|
|
|