Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人性


[rénxìng]
nhân tính。在一定社会制度和一定的历史条件下形成的人的本性。
[rén·xing]
tính người。人所具有的正常的感情和理性。
不通人性。
không hiểu tính người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.