|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人心
 | [rénxīn] | | |  | 1. lòng người; nhân tâm。指众人的感情、愿望等。 | | |  | 振奋人心。 | | | phấn chấn lòng người. | | |  | 大快人心。 | | | vui vẻ trong người. | | |  | 2. thấu tình đạt lý。指通情达理的用心。 | | |  | 她并不是没有人心的人。 | | | cô ta hoàn toàn không phải là người không biết lý lẽ. |
|
|
|
|