Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人心


[rénxīn]
1. lòng người; nhân tâm。指众人的感情、愿望等。
振奋人心。
phấn chấn lòng người.
大快人心。
vui vẻ trong người.
2. thấu tình đạt lý。指通情达理的用心。
她并不是没有人心的人。
cô ta hoàn toàn không phải là người không biết lý lẽ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.