Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人影兒


[rényǐngr]
1. bóng người; hình bóng。人的影子。
窗簾上有個人影兒。
trên rèm cửa có bóng người.
2. hình dáng; bóng dáng。人的形象或蹤影。
天黑得對面看不見人影兒。
trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả.
他一出去,連人影兒也不見了。
anh ấy vừa đi ra, chả thấy bóng dáng đâu cả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.