Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人家


[rénjiā]
1. nhà; hộ。(人家儿)住户。
这个村子有百十户人家。
thôn này có một trăm mười hộ.
2. gia đình。家庭。
勤俭人家。
gia đình cần kiệm.
3. nhà chồng tương lai; gia đình chồng tương lai。指女子未来的丈夫家。
她已经有了人家儿了。
cô ta đã có nơi có chốn rồi.
[rén·jia]
1. người ta; người khác。指自己或某人以外的人;别人。
人家都不怕,就你怕。
người ta không sợ, chỉ có anh sợ.
人家是人,我也是人,我就学不会?
người ta là người, tôi cũng là người, sao tôi lại không học được chớ?
2. người ta (ý gần giống như 他)。指某个人或某些人,意思跟'他'相近。
你把东西快给人家送回去吧。
anh đem đồ đạc này mau đưa cho người ta mang về đi.
3. tôi (tỏ ý thân mật và vui đùa)。指'我'(有亲热或俏皮的意味)。
原来是你呀,差点没把人家吓死!
hóa ra là anh, sợ chết khiếp đi được!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.