Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人定胜天


[réndìngshèngtiān]
Hán Việt: NHÂN ĐỊNH THẮNG THIÊN
con người có thể chiến thắng thiên nhiên; con người chế ngự thiên nhiên; nhân định thắng thiên (ý chí, quyết tâm của con người có thể thắng được sức mạnh của thiên nhiên và định mệnh. Nhấn mạnh tầm quan trọng của ý chí.)。人力能够战胜自 然。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.