|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人定胜天
![](img/dict/02C013DD.png) | [réndìngshèngtiān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHÂN ĐỊNH THẮNG THIÊN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con người có thể chiến thắng thiên nhiên; con người chế ngự thiên nhiên; nhân định thắng thiên (ý chí, quyết tâm của con người có thể thắng được sức mạnh của thiên nhiên và định mệnh. Nhấn mạnh tầm quan trọng của ý chí.)。人力能够战胜自 然。 |
|
|
|
|