Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人士


[rénshì]
nhân sĩ。有一定社会影响的人物。
民主人士。
nhân sĩ dân chủ.
各界人士。
nhân sĩ các giới.
党外人士。
nhân sĩ ngoài đảng.
爱国人士。
nhân sĩ yêu nước.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.