Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人士


[rénshì]
nhân sĩ。有一定社会影响的人物。
民主人士。
nhân sĩ dân chủ.
各界人士。
nhân sĩ các giới.
党外人士。
nhân sĩ ngoài đảng.
爱国人士。
nhân sĩ yêu nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.