Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人命


[rénmìng]
mạng người; sinh mệnh; nhân mạng。人的生命(多用于受到伤害时)。
一条人命。
một mạng người.
人命关天(人命事件关系重大)。
mạng người vô cùng quan trọng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.