Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人员


[rényuán]
nhân viên; công chức。担任某种职务的人。
机关工作人员。
nhân viên công tác trong cơ quan.
武装人员。
nhân viên vũ trang.
值班人员。
nhân viên trực ban.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.