Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人同此心,心同此理


[réntóngcǐxīn,xīntóngcǐlǐ]
Hán Việt: NHÂN ĐỒNG THỬ TÂM, TÂM ĐỒNG THỬ LÍ
người cùng một lòng, lòng đồng một ý; người có tâm tình giống nhau dễ thông cảm với nhau。指對某些事情,大多數人的感受和想法不會相距很遠。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.