|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人同此心,心同此理
| [réntóngcǐxīn,xīntóngcǐlǐ] | | Hán Việt: NHÂN ĐỒNG THỬ TÂM, TÂM ĐỒNG THỬ LÍ | | | người cùng một lòng, lòng đồng một ý; người có tâm tình giống nhau dễ thông cảm với nhau。指對某些事情,大多數人的感受和想法不會相距很遠。 |
|
|
|
|