Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人口


[rénkǒu]
1. dân số。居住在一定地区内的人的总数。
这个区的人口有一百三十多万。
vùng này có dân số hơn một triệu ba trăm ngàn người.
2. nhân khẩu; số người (số người trong gia đình)。一户人家的人的总数。
他们家人口不多。
nhà anh ấy không đông người lắm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.