Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人们


[rén·men]
mọi người; người ta; nhân dân。泛称许多人。
草原上的人们。
những người trên thảo nguyên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.