Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人人


[rénrén]
người người; mọi người; mỗi người。所有的人;每人。
人人都有一双手,别人能干的活儿我也能干。
mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.