|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人为
 | [rénwéi] | | |  | 1. con người làm ra。人去做。 | | |  | 2. do con người gây ra; do con người tạo nên (sự việc không như ý)。人造成的(用于不如意的事)。 | | |  | 人为的障碍。 | | | trở ngại do con người tạo nên. | | |  | 人为的困难。 | | | khó khăn do con người gây nên. |
|
|
|
|