Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
人为


[rénwéi]
1. con người làm ra。人去做。
2. do con người gây ra; do con người tạo nên (sự việc không như ý)。人造成的(用于不如意的事)。
人为的障碍。
trở ngại do con người tạo nên.
人为的困难。
khó khăn do con người gây nên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.