Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[rén]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 2
Hán Việt: NHÂN
1. con người; người。能制造工具并使用工具进行劳动的高等动物。
男人。
con trai; đàn ông.
女人。
con gái; đàn bà.
人们。
mọi người.
人类。
nhân loại; loài người.
2. mỗi người; người bình thường。每人;一般人。
人手一册。
mỗi người một quyển.
人所共知。
mỗi người đều biết.
3. người trưởng thành; thành niên。指成年人。
长大成人。
lớn lên thành người.
4. loại người。指某种人。
工人。
công nhân.
军人。
quân nhân.
主人。
chủ nhân.
介绍人。
người giới thiệu.
5. người khác。别人。
人云亦云。
người khác nói thì mình cũng nói.
待人诚恳。
đối xử chân thành.
6. phẩm chất; tính cách; danh dự。指人的品质、性格或名誉。
丢人。
mất phẩm chất.
这个同志人很好。
đồng chí này phẩm chất rất tốt.
他人老实。
tính anh ấy rất thật thà.
7. chỉ thân thể con người。指人的身体或意识。
这两天人不大舒服。
hai ngày nay trong người hơi khó chịu.
送到医院人已经昏迷过去了。
khi đýa đến bệnh viện thì đã hôn mê rồi.
8. người; nhân tài。指人手、人材。
我们这里正缺人。
ở đây chúng tôi đang thiếu người.
Từ ghép:
人本主义 ; 人才 ; 人称 ; 人次 ; 人大 ; 人道 ; 人道主义 ; 人地生疏 ; 人丁 ; 人定胜天 ; 人犯 ; 人贩子 ; 人份 ; 人夫 ; 人浮于事 ; 人格 ; 人格化 ; 人工 ; 人工呼吸 ; 人工湖 ; 人工降雨 ; 人工流产 ; 人工免疫 ; 人工气腹 ; 人工气胸 ; 人工授精 ; 人公里 ; 人海 ; 人和 ; 人寰 ; 人祸 ; 人迹 ; 人家 ; 人家 ; 人间 ; 人杰 ; 人杰地灵 ; 人客 ; 人口 ; 人困马乏 ; 人老珠黄 ; 人类 ; 人类学 ; 人力 ; 人力车 ; 人流 ; 人伦 ; 人马 ; 人们 ; 人面兽心 ;
人民 ; 人民币 ; 人民代表大会 ; 人民法院 ; 人民公社 ; 人民检察院 ; 人民警察 ; 人民民主专政 ; 人民内部矛盾 ; 人民陪审员 ; 人民团体 ; 人民性 ; 人民战争 ; 人民政府 ; 人命 ; 人莫予毒 ; 人品 ; 人情 ; 人情世故 ; 人权 ; 人群 ; 人儿 ; 人人 ; 人日 ; 人山人海 ; 人身 ; 人身事故 ; 人身自由 ; 人参 ; 人生 ; 人生观 ; 人声 ; 人士 ; 人氏 ; 人世 ; 人事 ; 人手 ; 人寿年丰 ; 人体 ; 人同此心,心同此理 ; 人头 ; 人望 ; 人微言轻 ; 人为 ; 人为刀俎,我为鱼肉 ; 人文 ; 人文科学 ; 人文主义 ; 人物 ;
人像 ; 人心 ; 人心果 ; 人行道 ; 人性 ; 人性 ; 人性论 ; 人熊 ; 人选 ; 人烟 ; 人仰马翻 ; 人影儿 ; 人鱼 ; 人员 ; 人缘儿 ; 人猿 ; 人云亦云 ; 人造 ; 人造冰 ; 人造磁铁 ; 人造地球卫星 ; 人造革 ; 人造毛 ; 人造棉 ; 人造石油 ; 人造丝 ; 人造卫星 ; 人造纤维 ; 人造行星 ; 人证 ; 人质 ; 人中 ; 人种



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.