|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亵
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (褻) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 亠 - Đầu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIẾT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khinh nhờn; khinh suất。轻慢。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 亵渎。 | | khinh nhờn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 亵慢。 | | khinh nhờn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dâm ô; dâm loạn。淫秽。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 猥亵。 | | tục tĩu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 亵语。 | | lời nói tục tĩu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 亵渎 ; 亵慢 |
|
|
|
|