|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亵
| Từ phồn thể: (褻) | | [xiè] | | Bộ: 亠 - Đầu | | Số nét: 12 | | Hán Việt: TIẾT | | | 1. khinh nhờn; khinh suất。轻慢。 | | | 亵渎。 | | khinh nhờn. | | | 亵慢。 | | khinh nhờn. | | | 2. dâm ô; dâm loạn。淫秽。 | | | 猥亵。 | | tục tĩu. | | | 亵语。 | | lời nói tục tĩu. | | Từ ghép: | | | 亵渎 ; 亵慢 |
|
|
|
|