|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亲近
![](img/dict/02C013DD.png) | [qīnjìn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thân thiết; gần gũi; thân mật; thân cận。亲密而接近。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这两个小同学很亲近。 | | hai học sinh này rất thân với nhau. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他对人热情诚恳,大家都愿意亲近他。 | | anh ấy đối với mọi người rất nhiệt tình, chân thật, mọi người đều thích gần anh ấy. |
|
|
|
|