Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亲近


[qīnjìn]
thân thiết; gần gũi; thân mật; thân cận。亲密而接近。
这两个小同学很亲近。
hai học sinh này rất thân với nhau.
他对人热情诚恳,大家都愿意亲近他。
anh ấy đối với mọi người rất nhiệt tình, chân thật, mọi người đều thích gần anh ấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.