|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亲自
| [qīnzì] | | | tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm)。自己(做)。 | | | 你亲自去一趟, 和他当面谈谈。 | | anh tự đi một chuyến, nói chuyện trực tiếp với hắn. | | | 库房的门总是由他亲自开关,别人从来不经手。 | | cửa kho thường do anh ấy tự tay đóng mở , xưa nay người khác không mó tay vào. |
|
|
|
|