Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亲自


[qīnzì]
tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm)。自己(做)。
你亲自去一趟, 和他当面谈谈。
anh tự đi một chuyến, nói chuyện trực tiếp với hắn.
库房的门总是由他亲自开关,别人从来不经手。
cửa kho thường do anh ấy tự tay đóng mở , xưa nay người khác không mó tay vào.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.