Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亲笔


[qīnbǐ]
1. tự tay viết; chính tay viết。亲自动笔(写)。
亲笔信。
thân tín.
这是他亲笔写的。
đây là anh ấy tự viết.
2. chữ tự viết。指亲自写的字。
这几个字是鲁迅先生的亲笔。
mấy chữ này là tự tay Lỗ Tấn viết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.