Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亲眼


[qīnyǎn]
tận mắt; chính mắt。用自己的眼睛(看)。
参观的人亲眼看到了这里农民冲天的干劲。
người tham quan đã tận mắt nhìn thấy sự hăng hái của nông dân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.