Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亲生


[qīnshēng]
1. sinh ra; con đẻ。自己生育。
小明是她亲生的。
bé Minh là con đẻ của cô ấy.
2. thân sinh; cha mẹ ruột。自己生育的或生育自己的。
亲生子女。
con đẻ.
亲生父母。
cha mẹ đẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.