|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亲爱
![](img/dict/02C013DD.png) | [qīnài] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thân ái; thân thiết; thân mến; thương yêu。关系密切,感情深厚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 亲爱的祖国。 | | tổ quốc thương yêu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 亲爱的同志。 | | đồng chí thân mến. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 亲爱的母亲。 | | mẹ thương yêu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 您好,亲爱的朋友! | | xin chào các bạn thân mến của tôi! |
|
|
|
|