|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亲爱
 | [qīnài] | | |  | thân ái; thân thiết; thân mến; thương yêu。关系密切,感情深厚。 | | |  | 亲爱的祖国。 | | | tổ quốc thương yêu. | | |  | 亲爱的同志。 | | | đồng chí thân mến. | | |  | 亲爱的母亲。 | | | mẹ thương yêu. | | |  | 您好,亲爱的朋友! | | | xin chào các bạn thân mến của tôi! |
|
|
|
|