|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亲热
| [qīnrè] | | | thân mật; nồng nhiệt; nồng thắm; thắm thiết。亲密而热情。 | | | 大伙儿就像久别重逢的亲人一样,亲热极了。 | | mọi người như người thân lâu ngày gặp lại nhau, vô cùng thân thiết. | | | 乡亲们围着子弟兵,亲亲热热地问长问短。 | | người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm. |
|
|
|
|