Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亲热


[qīnrè]
thân mật; nồng nhiệt; nồng thắm; thắm thiết。亲密而热情。
大伙儿就像久别重逢的亲人一样,亲热极了。
mọi người như người thân lâu ngày gặp lại nhau, vô cùng thân thiết.
乡亲们围着子弟兵,亲亲热热地问长问短。
người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.