Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亲手


[qīnshǒu]
tự tay; chính tay。用自己的手(做)。
你亲手种的两棵枣树,现在长得可大啦。
hai cây táo mà tự tay anh trồng, bây giờ lớn lắm rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.