|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亲戚
| [qīn·qī] | | | thân thích; thông gia。跟自己家庭有婚姻关系的家庭或它的成员。 | | | 一门亲戚。 | | một nhà thông gia. | | | 我们两家是亲戚。 | | hai nhà chúng tôi là thông gia với nhau. | | | 我在北京的亲戚不多,只有一个表姐。 | | người thân của tôi ở Bắc Kinh không nhiều, chỉ có một người chị họ. |
|
|
|
|