Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亲属


[qīnshǔ]
thân thuộc; thân quyến; người thân; họ hàng thân thuộc。跟自己有血统关系或婚姻关系的人。
直系亲属。
họ hàng thân thuộc.
旁系亲属。
họ hàng xa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.