Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亲切


[qīnqiè]
1. thân cận; thân mật; thân thiết; thân thương。亲近;亲密。
他想起延安,像想起家乡一样亲切。
anh ấy nhớ về Diên An như nhớ quê nhà thân thương.
2. nhiệt tình; ân cần。形容热情而关心。
老师的亲切教导。
thầy giáo ân cần chỉ bảo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.