Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亮话


[liànghuà]
nói toáng lên; nói thật ra; nói thẳng ra。明白而不加掩饰的话。
打开天窗说亮话。
mở cửa sổ nói toáng lên; nói thẳng ra.
说亮话吧, 我不能帮你这个忙。
nói thẳng ra, tôi không thể giúp anh được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.