|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亮相
| [liàngxiàng] | | | 1. làm nổi bật tâm tư của nhân vật (trong hí khúc)。戏曲演员上下场时或表演舞蹈时由动的身段变为短时的静止的姿势,目的是突出角色情绪,加强戏剧气氛。 | | | 2. công diễn; biểu diễn。比喻表示公开露面或表演。 | | | 3. thể hiện thái độ; bộc lộ quan điểm。比喻公开表示态度,亮明观点。 |
|
|
|
|