Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亮相


[liàngxiàng]
1. làm nổi bật tâm tư của nhân vật (trong hí khúc)。戏曲演员上下场时或表演舞蹈时由动的身段变为短时的静止的姿势,目的是突出角色情绪,加强戏剧气氛。
2. công diễn; biểu diễn。比喻表示公开露面或表演。
3. thể hiện thái độ; bộc lộ quan điểm。比喻公开表示态度,亮明观点。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.