Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亮晶晶


[liàngjīngjīng]
lấp lánh; lóng lánh; long lanh。 形容物体明亮闪烁发光。
亮晶晶的露珠。
hạt sương lấp lánh.
小星星,亮晶晶。
ngôi sao nhỏ lấp lánh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.