Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亮底


[liàngdǐ]
1. lộ ra; hiện ra。把底细公开出来。
别让大家瞎猜了, 你就亮底吧。
đừng để mọi người đoán mò nữa, anh hãy tiết lộ ra đi.
2. lộ ra kết quả; thấy được kết quả。显示出结局。
这场围棋赛还没亮底呢。
trận thi đấu cờ vây này vẫn chưa đoán được kết cục.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.