Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亮堂


[liàng·tang]
1. sáng sủa。敞亮;明朗。
新盖的商场又高大,又亮堂。
cửa hàng mới xây vừa cao ráo vừa sáng sủa.
2. sáng tỏ; dễ hiểu (lòng dạ, tư tưởng)。(胸怀、思想等)开朗; 清楚。
经过学习,心里更亮堂了。
qua học tập, lòng dạ càng sáng tỏ.
3. vang lên (âm thanh)。(声音)响亮。
嗓门亮堂。
lên giọng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.