|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亮堂
![](img/dict/02C013DD.png) | [liàng·tang] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sáng sủa。敞亮;明朗。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 新盖的商场又高大,又亮堂。 | | cửa hàng mới xây vừa cao ráo vừa sáng sủa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sáng tỏ; dễ hiểu (lòng dạ, tư tưởng)。(胸怀、思想等)开朗; 清楚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 经过学习,心里更亮堂了。 | | qua học tập, lòng dạ càng sáng tỏ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vang lên (âm thanh)。(声音)响亮。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 嗓门亮堂。 | | lên giọng. |
|
|
|
|