|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亮光
| [liànguāng] | | | 1. tia sáng; ánh sáng。黑暗中的一点或一道光。 | | | 夜已经很深了,他家的窗户上还有亮光。 | | đêm đã khuya lắm rồi, cửa sổ nhà anh ấy vẫn còn ánh đèn. | | | 2. phát sáng; ánh lên。物体表面反射的光。 | | | 这种布有亮光儿。 | | loại vải này có ánh quang. |
|
|
|
|