Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亮光


[liànguāng]
1. tia sáng; ánh sáng。黑暗中的一点或一道光。
夜已经很深了,他家的窗户上还有亮光。
đêm đã khuya lắm rồi, cửa sổ nhà anh ấy vẫn còn ánh đèn.
2. phát sáng; ánh lên。物体表面反射的光。
这种布有亮光儿。
loại vải này có ánh quang.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.