Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亭子


[tíng·zi]
đình; cái đình; đình để nghỉ chân (trong vườn hoa hay bên đường)。盖在路旁或花园里供人休息用的建筑物,面积较小,大多只有顶,没有墙。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.