|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
亭
![](img/dict/02C013DD.png) | [tíng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 亠 - Đầu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐÌNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đình; đình để nghỉ chân。亭子。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trạm; quán。形状像亭子的小房子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 邮亭 | | trạm bưu điện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 书亭 | | quán sách; nhà sách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chính giữa; đều đặn。适中;均匀。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 亭午 | | giữa trưa; đúng ngọ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 亭亭 ; 亭亭玉立 ; 亭午 ; 亭匀 ; 亭子 ; 亭子间 |
|
|
|
|