Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tíng]
Bộ: 亠 - Đầu
Số nét: 9
Hán Việt: ĐÌNH
1. đình; đình để nghỉ chân。亭子。
2. trạm; quán。形状像亭子的小房子。
邮亭
trạm bưu điện
书亭
quán sách; nhà sách
3. chính giữa; đều đặn。适中;均匀。
亭午
giữa trưa; đúng ngọ
Từ ghép:
亭亭 ; 亭亭玉立 ; 亭午 ; 亭匀 ; 亭子 ; 亭子间



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.