|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
京都
![](img/dict/02C013DD.png) | [jīngdū] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kinh đô; kinh thành。旧时称国都。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. Kinh Đô; Kyoto (thủ đô Nhật Bản từ năm 794-1869)。日本本州中西部一城市,位于大阪东北偏北。建立于8世纪,长期以来一直是日本的文化、艺术和宗教中心。尽管幕府将军崛起以后(1192年),京都在政治上的地位有 所削弱,但从794年到1869年京都一直是日本的首都。 |
|
|
|
|