Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
京都


[jīngdū]
1. kinh đô; kinh thành。旧时称国都。
2. Kinh Đô; Kyoto (thủ đô Nhật Bản từ năm 794-1869)。日本本州中西部一城市,位于大阪东北偏北。建立于8世纪,长期以来一直是日本的文化、艺术和宗教中心。尽管幕府将军崛起以后(1192年),京都在政治上的地位有 所削弱,但从794年到1869年京都一直是日本的首都。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.