Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jīng]
Bộ: 亠 - Đầu
Số nét: 8
Hán Việt: KINH
1. thủ đô; kinh đô; kinh。首都。
京城。
kinh thành.
京师。
kinh sư (thủ đô).
2. kinh; thủ đô Bắc Kinh (nói tắt)。(Jīng)指中国首都北京。
京剧。
kinh kịch.
3. họ Kinh。(Jīng)姓。
4. tên gọi của số 10 triệu thời xa xưa。古代数目名,指一千万。
Từ ghép:
京白 ; 京城 ; 京都 ; 京二胡 ; 京胡 ; 京畿 ; 京剧 ; 京派 ; 京腔 ; 京师 ; 京戏 ; 京韵大鼓 ; 京族



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.