|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
京
![](img/dict/02C013DD.png) | [jīng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 亠 - Đầu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KINH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thủ đô; kinh đô; kinh。首都。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 京城。 | | kinh thành. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 京师。 | | kinh sư (thủ đô). | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kinh; thủ đô Bắc Kinh (nói tắt)。(Jīng)指中国首都北京。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 京剧。 | | kinh kịch. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Kinh。(Jīng)姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tên gọi của số 10 triệu thời xa xưa。古代数目名,指一千万。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 京白 ; 京城 ; 京都 ; 京二胡 ; 京胡 ; 京畿 ; 京剧 ; 京派 ; 京腔 ; 京师 ; 京戏 ; 京韵大鼓 ; 京族 |
|
|
|
|