Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
享有


[xiǎngyǒu]
được hưởng (quyền lợi, danh dự, uy quyền...)。在社会上取得(权利、声誉、威望等)。
享有盛名。
có tiếng tăm
在中国男女享有同样的权利。
ở Trung Quốc nam nữ được hưởng quyền lợi ngang nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.