Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
享受


[xiǎngshòu]
hưởng thụ。物质上或精神上得到满足。
贪图享受。
ham hưởng thụ
享受权利。
hưởng thụ quyền lợi
享受公费医疗。
được hưởng chế độ chữa bệnh bằng tiền công.
吃苦在前,享受在后。
chịu khổ trước, hưởng phúc sau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.