|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
享受
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiǎngshòu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hưởng thụ。物质上或精神上得到满足。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贪图享受。 | | ham hưởng thụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 享受权利。 | | hưởng thụ quyền lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 享受公费医疗。 | | được hưởng chế độ chữa bệnh bằng tiền công. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 吃苦在前,享受在后。 | | chịu khổ trước, hưởng phúc sau |
|
|
|
|