|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
享受
 | [xiǎngshòu] | | |  | hưởng thụ。物质上或精神上得到满足。 | | |  | 贪图享受。 | | | ham hưởng thụ | | |  | 享受权利。 | | | hưởng thụ quyền lợi | | |  | 享受公费医疗。 | | | được hưởng chế độ chữa bệnh bằng tiền công. | | |  | 吃苦在前,享受在后。 | | | chịu khổ trước, hưởng phúc sau |
|
|
|
|